STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non. M00; M01 ---
2 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 ---
3 52620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D08 ---
4 52620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D08 ---
5 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00; D08 ---
6 52510303 Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 ---
7 52510203 Công nghệ chuyên môn cơ năng lượng điện tử A00; A01; D07; D90 ---
8 52510201 Công nghệ chuyên môn cơ khí A00; A01; D07; D90 ---
9 52510103 Công nghệ chuyên môn xây dựng A00; A01; D07; D90 ---
10 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 ---
11 52480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07; D90 ---
12 52460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 ---
13 52420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D08 ---
14 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 ---
15 52340201 Tài bao gồm – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 ---
16 52340101 Quản trị gớm doanh A00; A01; D01; D90 ---
17 52220330 Văn học C00; D01; D14; D78 ---
18 0 Các ngành huấn luyện đại học 0 ---

*

TTG - Trường đại học Tiền Giang